Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoả
  2. khoả tử
  3. khoả thân
  4. khoản
  5. khoản đãi
  6. khoảng
  7. khoảng cách
  8. khoảng chừng
  9. khoảng không
  10. khoảng khoát
  11. khoảng rộng
  12. khoảng trống
  13. khoảnh
  14. khoảnh độc
  15. khoảnh khắc
  16. khoảnh khoái
  17. khoắng
  18. khoằm
  19. khoẻ
  20. khoẻ khoắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoảng khoát

adj

  • commodious
    • khu vườn khoảng khoát: a commodious garden