Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mo cau
  2. mo nang
  3. mo then
  4. mo-ran
  5. mo-rát
  6. moa
  7. moay-ơ
  8. moóc
  9. moóc-chê
  10. moóc-chi-ê
  11. moóc-phin
  12. moi
  13. moi móc
  14. mom
  15. mon men
  16. mong
  17. mong đợi
  18. mong chờ
  19. mong manh
  20. mong mỏi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

moóc-chi-ê

  • (từ gốc tiếng Pháp là Mortier) xem súng cối