Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mo nang
  2. mo then
  3. mo-ran
  4. mo-rát
  5. moa
  6. moay-ơ
  7. moóc
  8. moóc-chê
  9. moóc-chi-ê
  10. moóc-phin
  11. moi
  12. moi móc
  13. mom
  14. mon men
  15. mong
  16. mong đợi
  17. mong chờ
  18. mong manh
  19. mong mỏi
  20. mong mỏng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

moóc-phin

  • (tiếng Pháp gọi là Morphine) morphia; morphine (extracted from opium, the soluble salts of which are used in medicine as an analgesic, a light anesthetic, or a sedative)