Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. minh xác
  2. minh ước
  3. mistake
  4. mo
  5. mo cau
  6. mo nang
  7. mo then
  8. mo-ran
  9. mo-rát
  10. moa
  11. moay-ơ
  12. moóc
  13. moóc-chê
  14. moóc-chi-ê
  15. moóc-phin
  16. moi
  17. moi móc
  18. mom
  19. mon men
  20. mong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

moa

  • (từ gốc tiếng Pháp là Moi) I; me