Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nét chữ
  2. nét mác
  3. nét mặt
  4. nét ngang
  5. nét ngài
  6. nét sổ
  7. nét vẽ

  8. nê-ông
  9. nêm
  10. nên
  11. nên chăng
  12. nên chi
  13. nên danh
  14. nên người
  15. nên thân
  16. nên thơ
  17. nên vợ nên chồng
  18. nêu
  19. nêu bật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nêm

noun

  • wedge

verb

  • to season;to flavour (with)