Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngồng ngồng
  2. ngổ
  3. ngổ ngáo
  4. ngổ nghịch
  5. ngổ ngược
  6. ngổn ngang
  7. ngớ
  8. ngớ ngẩn
  9. ngớp
  10. ngớt
  11. ngớt lời
  12. ngộ
  13. ngộ đạo
  14. ngộ độc
  15. ngộ biến
  16. ngộ biến tùng quyền
  17. ngộ cảm
  18. ngộ gió
  19. ngộ hội
  20. ngộ nạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngớt

  • Abate, subside, cease
    • Trời đã ngớt mưa: The rain has abated
    • Anh ấy đã ngớt giận: His anger has subsided
    • Cơn bão đã ngớt: The storm had abated (subsided)
    • Ngơn ngớt (láy, ý giảm)