Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhỏ nhẻ
  2. nhỏ nhen
  3. nhỏ nhoi
  4. nhỏ tí
  5. nhỏ thó
  6. nhỏ to
  7. nhỏ tuổi
  8. nhỏ xíu
  9. nhỏ yếu
  10. nhỏm
  11. nhỏm nhẻm
  12. nhỏng nha nhỏng nhảnh
  13. nhỏng nhảnh
  14. nhờ
  15. nhờ có
  16. nhờ cậy
  17. nhờ nhờ
  18. nhờ nhỡ
  19. nhờ nhợ
  20. nhờ trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhỏm

  • Sit up suddenly
    • Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy: To sit up suddenly when hearing a visitor coming