Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phúng dụ
  2. phúng phính
  3. phúng viếng
  4. phút
  5. phút đâu
  6. phút đầu
  7. phút chốc
  8. phút giây
  9. phạch
  10. phạm
  11. phạm đồ
  12. phạm giới
  13. phạm húy
  14. phạm lỗi
  15. phạm luật
  16. phạm nhân
  17. phạm pháp
  18. phạm phòng
  19. phạm quy
  20. phạm tội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phạm

verb

  • to offend, to contravene, to commit
    • phạm luật: to offend against the law