Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bào tử
  2. bào tử diệp
  3. bào tử nang
  4. bào thai
  5. bàu
  6. bàu bạu
  7. bàu nhàu
  8. Bàu Sen
  9. bày
  10. bày đặt
  11. bày biện
  12. bày chuyện
  13. bày hàng
  14. bày mưu tính kế
  15. bày tỏ
  16. bày trò
  17. bày vai
  18. bày vẽ
  19. bày việc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bày đặt

verb

  • To create (unnecessary things)
    • chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọ: there is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them