Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bàu bạu
  2. bàu nhàu
  3. Bàu Sen
  4. bày
  5. bày đặt
  6. bày biện
  7. bày chuyện
  8. bày hàng
  9. bày mưu tính kế
  10. bày tỏ
  11. bày trò
  12. bày vai
  13. bày vẽ
  14. bày việc

  15. bá âm
  16. bá đạo
  17. bá cáo
  18. bá chủ
  19. bá chiếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bày tỏ

verb

  • To make clear, to express
    • bày tỏ nỗi lòng: to make clear one's feeling
    • bày tỏ ý kiến: to express one's ideas