Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bày
  2. bày đặt
  3. bày biện
  4. bày chuyện
  5. bày hàng
  6. bày mưu tính kế
  7. bày tỏ
  8. bày trò
  9. bày vai
  10. bày vẽ
  11. bày việc

  12. bá âm
  13. bá đạo
  14. bá cáo
  15. bá chủ
  16. bá chiếm
  17. bá hộ
  18. bá láp
  19. bá ngọ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bày vẽ

verb

  • To contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths
    • bày vẽ ra cho thêm việc: to add to the work by contriving unnecessary jobs
    • bày vẽ thật lắm trò: to conceive all kinds of things to do
  • To show
    • bày vẽ cách làm ăn: to show how to do something, to show how to earn a living