Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bày biện
  2. bày chuyện
  3. bày hàng
  4. bày mưu tính kế
  5. bày tỏ
  6. bày trò
  7. bày vai
  8. bày vẽ
  9. bày việc
  10. bá âm
  11. bá đạo
  12. bá cáo
  13. bá chủ
  14. bá chiếm
  15. bá hộ
  16. bá láp
  17. bá ngọ
  18. bá nghiệp
  19. bá quan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • Earldom
  • Chief vassal
  • Aunt
    • thuốc trị bá chứng panacea, cure-all

verb

  • To embrace, to hug, to fold in one's arns