Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình lưu
  2. bình minh
  3. bình nghị
  4. bình nguyên
  5. bình ngưng
  6. bình nhật
  7. bình phóng
  8. bình phẩm
  9. bình phục
  10. bình phong
  11. bình phương
  12. bình quân
  13. bình quyền
  14. bình sinh
  15. bình tâm
  16. bình tĩnh
  17. bình tình
  18. bình tích
  19. bình thanh
  20. bình thân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình phong

noun

  • Screen
    • dãy núi làm bình phong cho các vị trí: the mountain range served as a screen for the posts