Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bình luận viên
  2. bình lưu
  3. bình minh
  4. bình nghị
  5. bình nguyên
  6. bình ngưng
  7. bình nhật
  8. bình phóng
  9. bình phẩm
  10. bình phục
  11. bình phong
  12. bình phương
  13. bình quân
  14. bình quyền
  15. bình sinh
  16. bình tâm
  17. bình tĩnh
  18. bình tình
  19. bình tích
  20. bình thanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình phục

verb

  • To be well again, to regain health, to recover
    • người ốm đã bình phục: the sick person has regained health, the sick person has recovered
    • sức khỏe chưa bình phục: not to have recovered