Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm tạ
  2. cảm tử
  3. cảm tử quân
  4. cảm thán
  5. cảm thông
  6. cảm thấy
  7. cảm thụ
  8. cảm thương
  9. cảm tưởng
  10. cảm xúc
  11. cảm ơn
  12. cản
  13. cản trở
  14. cảng
  15. cảng vụ
  16. cảnh
  17. cảnh báo
  18. cảnh bị
  19. cảnh binh
  20. cảnh cáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cảm xúc

verb

  • To be affected by emotion
    • một con người dễ cảm xúc: a person easily affected by emotion, an emotional person

noun

  • Emotion