Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cọc cằn
  2. cọc chèo
  3. cọm già
  4. cọm rọm
  5. cọn
  6. cọng
  7. cọp
  8. cọp giấy
  9. cọp-dê
  10. cọt kẹt
  11. cọt xê
  12. cỏ
  13. cỏ ba lá
  14. cỏ bạc đầu
  15. cỏ cây
  16. cỏ cú
  17. cỏ chân nhện
  18. cỏ dại
  19. cỏ gà
  20. cỏ gấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cọt kẹt

  • Creak
    • tiếng cọt kẹt: Cuaking sound