Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chặc
  2. chặm
  3. chặn
  4. chặn đầu
  5. chặn đứng
  6. chặn bóng
  7. chặn giấy
  8. chặn hậu
  9. chặn họng
  10. chặn tay
  11. chặng
  12. chặp
  13. chặt
  14. chặt cụt
  15. chặt chẽ
  16. chặt chịa
  17. chặt ngọn
  18. chẹn
  19. chẹn cổ
  20. chẹn họng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặn tay

  • To stay the hands of
    • chặn tay bọn hiếu chiến: to stay the hands of the warmongers