Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế tục
  2. kế tự
  3. kế thất
  4. kế thừa
  5. kế tiếp
  6. kế toán
  7. kế toán trưởng
  8. kế toán viên
  9. kế truyền
  10. kế vị
  11. kếch
  12. kếch xù
  13. kếp
  14. kết
  15. kết án
  16. kết đôi
  17. kết đoàn
  18. kết bè
  19. kết bè kết đảng
  20. kết bạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kế vị

verb

  • to succeed the throne ; to take over