Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuynh hướng
  2. khuynh loát
  3. khuynh tả
  4. khuynh thành
  5. khơ khớ
  6. khơi
  7. khơi chừng
  8. khơi diễn
  9. khơi mào
  10. khơi sâu
  11. khư khư
  12. khước
  13. khước từ
  14. khướt
  15. khướu
  16. khươm năm
  17. ki
  18. ki-ốt
  19. ki-lô
  20. ki-lô-gam

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khơi sâu

  • Make more acute, worsen
    • Khơi sâu mâu thuẫn giữa hai người: To make the contradictions between the two person more acute