Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuynh hữu
  2. khuynh hướng
  3. khuynh loát
  4. khuynh tả
  5. khuynh thành
  6. khơ khớ
  7. khơi
  8. khơi chừng
  9. khơi diễn
  10. khơi mào
  11. khơi sâu
  12. khư khư
  13. khước
  14. khước từ
  15. khướt
  16. khướu
  17. khươm năm
  18. ki
  19. ki-ốt
  20. ki-lô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khơi mào

  • Introductory
    • Chủ tọa nói vài lời khơi mào: The chairman said a few introductory words