Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẹp trai
  2. đẹp trời
  3. đẹt
  4. đẻ
  5. đẻ đái
  6. đẻ hoang
  7. đẻ khó
  8. đẻ ngược
  9. đẻ non
  10. đẻ rơi
  11. đẻ trứng
  12. đẽo
  13. đẽo gọt
  14. đẽo khoét
  15. đế
  16. đế đô
  17. đế chế
  18. đế hiệu
  19. đế hoa
  20. đế kinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẻ rơi

  • Be delivered on route to hospital, be borrn on route to hospital