Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chầm chập
  2. chầm vập
  3. chần
  4. chần chừ
  5. chầu
  6. chầu chực
  7. chầu hát
  8. chầu hẫu
  9. chầu phật
  10. chầu rìa
  11. chầu trời
  12. chầu văn
  13. chầy
  14. chẩm
  15. chẩm cầm
  16. chẩn
  17. chẩn đoán
  18. chẩn bần
  19. chẩn bệnh
  20. chẩn bịnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chầu rìa

  • To look on (a game of cards..), to kibitz
    • chầu rìa một đám bạc: to look on a gambling bout
    • ngồi chầu rìa mách nước: to kibitz and give tips