Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấu
  2. chấy
  3. chấy rận
  4. chầm
  5. chầm bập
  6. chầm chậm
  7. chầm chập
  8. chầm vập
  9. chần
  10. chần chừ
  11. chầu
  12. chầu chực
  13. chầu hát
  14. chầu hẫu
  15. chầu phật
  16. chầu rìa
  17. chầu trời
  18. chầu văn
  19. chầy
  20. chẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chần chừ

verb

  • To waver, to hum and haw, to dilly-dally
    • đi ngay không một phút chần chừ: he set off without humming and hawing one minute
    • thái độ chần chừ: a dilly-dallying attitude