Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chầm
  2. chầm bập
  3. chầm chậm
  4. chầm chập
  5. chầm vập
  6. chần
  7. chần chừ
  8. chầu
  9. chầu chực
  10. chầu hát
  11. chầu hẫu
  12. chầu phật
  13. chầu rìa
  14. chầu trời
  15. chầu văn
  16. chầy
  17. chẩm
  18. chẩm cầm
  19. chẩn
  20. chẩn đoán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chầu hát

  • a singing party at the songstress house