Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chầm vập
  2. chần
  3. chần chừ
  4. chầu
  5. chầu chực
  6. chầu hát
  7. chầu hẫu
  8. chầu phật
  9. chầu rìa
  10. chầu trời
  11. chầu văn
  12. chầy
  13. chẩm
  14. chẩm cầm
  15. chẩn
  16. chẩn đoán
  17. chẩn bần
  18. chẩn bệnh
  19. chẩn bịnh
  20. chẩn mạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chầu trời

verb

  • To die; to pass away