Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bay chuyền
  2. bay hơi
  3. bay la
  4. bay lên
  5. bay liệng
  6. bay lượn
  7. bay màu
  8. bay mùi
  9. bay nhảy
  10. bà đầm
  11. bà đỡ
  12. bà đồng
  13. bà ba
  14. bà bô
  15. bà cô
  16. bà cụ
  17. bà cốt
  18. bà chằng
  19. bà chủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • Grandmother
    • bà nội: grandmother on the spear side
    • bà ngoại: grandmother on the distaff side
    • bà thím: grandaunt
  • Madam, lady
    • thưa qui' bà, qui' ông (thưa quý vị): Ladies and gentlemen