Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chẳng vừa
  2. chặc
  3. chặm
  4. chặn
  5. chặn đầu
  6. chặn đứng
  7. chặn bóng
  8. chặn giấy
  9. chặn hậu
  10. chặn họng
  11. chặn tay
  12. chặng
  13. chặp
  14. chặt
  15. chặt cụt
  16. chặt chẽ
  17. chặt chịa
  18. chặt ngọn
  19. chẹn
  20. chẹn cổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặn họng

  • To muzzle, to impose silence on (somebody)
    • nói chặn họng: to speak in such a way as to muzzle someone