Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chặn đứng
  2. chặn bóng
  3. chặn giấy
  4. chặn hậu
  5. chặn họng
  6. chặn tay
  7. chặng
  8. chặp
  9. chặt
  10. chặt cụt
  11. chặt chẽ
  12. chặt chịa
  13. chặt ngọn
  14. chẹn
  15. chẹn cổ
  16. chẹn họng
  17. chẹt
  18. chẹt cổ
  19. chẻ
  20. chẻ hoe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặt cụt

  • shorten, chop off, cut off