Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chặn bóng
  2. chặn giấy
  3. chặn hậu
  4. chặn họng
  5. chặn tay
  6. chặng
  7. chặp
  8. chặt
  9. chặt cụt
  10. chặt chẽ
  11. chặt chịa
  12. chặt ngọn
  13. chẹn
  14. chẹn cổ
  15. chẹn họng
  16. chẹt
  17. chẹt cổ
  18. chẻ
  19. chẻ hoe
  20. chẻ sợi tóc làm tư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặt chẽ

adj

  • Close
    • phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely
    • đoàn kết chặt chẽ: close solidarity
    • sự lãnh đạo chặt chẽ: close leadership
    • quản lý thị trường chặt chẽ: close control of the market