Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chặn
  2. chặn đầu
  3. chặn đứng
  4. chặn bóng
  5. chặn giấy
  6. chặn hậu
  7. chặn họng
  8. chặn tay
  9. chặng
  10. chặp
  11. chặt
  12. chặt cụt
  13. chặt chẽ
  14. chặt chịa
  15. chặt ngọn
  16. chẹn
  17. chẹn cổ
  18. chẹn họng
  19. chẹt
  20. chẹt cổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặp

noun

  • Moment, while, spell, short period
    • mắng cho một chặp: to scold for a moment
    • mưa một chặp lâu: it rained for a while
    • chặp này trời rét lắm: in this period, it is very cold; there has been a cold spell those days